Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mental age
/'mentleidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mental age
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tuổi trí tuệ
noun
plural ~ ages
[count] technical :a measurement of a person's ability to think and understand that is expressed as the age at which an average person reaches the same level of ability
a
40-
year-old
man
with
the
mental
age
of
10
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content