Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
menopause
/'menəpɔ:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
menopause
/ˈmɛnəˌpɑːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the menopause
(số ít) thời kỳ mãn kinh (ở phụ nữ)
noun
[noncount] :the time in a woman's life when blood stops flowing from her body each month :the time when a woman stops menstruating
(
US
)
a
woman
going
through
menopause = (
Brit
)
a
woman
going
through
the
menopause
Menopause usually occurs when a woman is near the age of 50.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content