Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mendicant
/'mendikənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mendicant
/ˈmɛndɪkənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ ăn xin
Tính từ
ăn xin
mendicant
friars
thầy tu khất thực
noun
plural -cants
[count] formal :someone (such as a member of a religious group) who lives by asking people for money or food
wandering
mendicants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content