Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mendacity
/men'dæsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mendacity
/mɛnˈdæsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự sai sự thật, sự nói láo
lời nói sai sự thật, lời nói láo
noun
[noncount] formal :lack of honesty :the condition of being mendacious
The
people
learned
of
their
government's
mendacity [=
learned
that
their
government
had
told
lies
]
only
after
the
war
had
ended
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content