Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mendacious
/men'dei∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mendacious
/mɛnˈdeɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sai sự thật
a
mendacious
report
bản báo cáo sai sự thật, bản báo cáo láo
* Các từ tương tự:
mendaciously
adjective
[more ~; most ~] formal
not honest :likely to tell lies
a
mendacious
businessman
based on lies
The
newspaper
story
was
mendacious
and
hurtful
.
a
mendacious
political
campaign
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content