Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
menagerie
/mə'nædʒəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
menagerie
/məˈnæʤəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bầy thú (ở đoàn xiếc…)
noun
plural -ies
[count] :a collection of animals kept especially to be shown to the public
a
menagerie
of
rare
creatures
-
sometimes
used
figuratively
The
jail
houses
a
menagerie
of
criminals
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content