Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
men's room
/'menzrum/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
men's room
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nơi vệ sinh nam
noun
plural ~ rooms
[count] US :a public bathroom for use by men and boys - called also (Brit) gents, - compare ladies' room
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content