Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
memorize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memorize
/ˈmɛməˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memorize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Cách viết khác : memorise
* Các từ tương tự:
memorize, memorise
verb
also Brit memorise -rizes; -rized; -rizing
[+ obj] :to learn (something) so well that you are able to remember it perfectly
He
memorized
the
speech
.
an
actress
memorizing
her
lines
verb
He memorized the entire Rime of the Ancient Mariner
learn
by
heart
or
rote
commit
to
memory
learn
word
for
word
retain
remember
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content