Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
memorandum
/,memə'rændəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memorandum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memorandum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều memoranda hoặc memorandums)
sổ ghi, sổ tay
thư báo
bị vong lục
bản thoả thuận viết (chứ không phải nói miệng)
noun
/ˌmɛməˈrændəm/ , pl -dums or -da /-də/
[count] a usually brief written message or report from one person or department in a company or organization to another
The
company
president
sent
a
memorandum [=(
less
formally
)
memo
]
to
each
employee
.
law :an informal written record of an agreement that has not yet become official
noun
Send a memorandum reminding them of the meeting
note
record
minute
reminder
message
Brit
chit
or
chitty
Colloq
memo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content