Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
memorable
/'memərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memorable
/ˈmɛmərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memorable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đáng ghi nhớ, không thể nào quên
memorable
verses
by
Keats
những câu thơ đáng ghi nhớ của Keats
a
memorable
trip
một chuyến du ngoạn không thể nào quên
* Các từ tương tự:
memorableness
adjective
[more ~; most ~] :very good or interesting and worth remembering
a
memorable
vacation
/
experience
It
was
the
most
memorable
line
of
the
play
.
She
gave
a
memorable
performance
.
adjective
His first book contains many memorable and quotable passages
unforgettable
catchy
never-to-be-forgotten
noteworthy
notable
remarkable
significant
important
worthy
momentous
eventful
historic
illustrious
celebrated
great
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content