Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
memorabilia
/memərə'biliə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
memorabilia
/ˌmɛmərəˈbɪlijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ số nhiều
những sự việc đáng ghi nhớ
noun
[plural] :objects or materials that are collected because they are related to a particular event, person, etc. :things collected as souvenirs
a
display
of
sports
/
military
memorabilia
She
collects
Beatles
memorabilia.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content