Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ký sự
    she wrote a memoir of her stay in France
    bà ta viết một tập ký sự về thời gian bà ta ở Pháp
    memoirs
    (số nhiều) hồi ký

    * Các từ tương tự:
    memoirist