Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
membrane
/'membrein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
membrane
/ˈmɛmˌbreɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
màng
a
mucous
membrane
màng nhầy
* Các từ tương tự:
membraneous
noun
plural -branes
[count] :a thin sheet or layer
The
computer
chip
is
covered
by
/
with
a
plastic
membrane. [=
the
computer
chip
is
covered
by
/
with
a
very
thin
sheet
of
plastic
]
especially
; :
a
thin
sheet
or
layer
of
tissue
that
is
part
of
a
plant
or
an
animal's
body
a
cell
membrane
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content