Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
melting point
/'meltiŋ'pɔint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
melting point
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điểm nóng chảy
noun
plural ~ points
[count, noncount] :the temperature at which something melts
a
metal's
melting
point
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content