Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
melanoma
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
melanoma
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khối u độc (hắc tố), khối u ác tính
noun
/ˌmɛləˈnoʊmə/ , pl -mas also -mata /-mətə/
medical :a type of cancer or tumor that begins as a dark spot or area on the skin [noncount]
She
has
melanoma. [
count
]
a
malignant
melanoma
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content