Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
melange
/mei'lɑ:nʒ/
/mei'lɑ:nʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
melange
/meɪˈlɑːnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng Pháp)
sự pha trộn, sự hỗn hợp
noun
mlange , pl -langes
[count] :a mixture of different things
a
mlange
of
colors
and
shapes
a
mlange
of
architectural
styles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content