Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
melancholic
/,melən'kɒlik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
melancholic
/ˌmɛlənˈkɑːlɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
u sầu
* Các từ tương tự:
melancholically
adjective
[more ~; most ~] old-fashioned + literary :very sad :gloomy
a
melancholic
outlook
melancholic
music
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content