Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
medium-sized
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
medium-sized
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có tầm cỡ trung bình
a
medium-sized
enterprise
doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa
adjective
or medium-size
neither large nor small
a
medium-sized
pan
a
medium-size
car
/
house
/
city
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content