Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

meditation /,medi'tei∫n/  

  • Danh từ
    sự suy ngẫm, sự trầm tư
    (thường số nhiều) (+on) những suy ngẫm về (về việc gì đó, thường được viết ra)
    những suy ngẫm về nguyên nhân điều ác trong xã hội