Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mediocrity
/,mi:di'ɒkrəti/
/,me:diɒkrəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mediocrity
/ˌmiːdiˈɑːkrəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính chất xoàng
người xoàng
a
government
of
mediocrities
một chính phủ gồm những người xoàng
noun
plural -ties
[noncount] :the quality of something that is not very good :the quality or state of being mediocre
We
were
disappointed
by
the
mediocrity
of
the
wine
.
[count] :a person who does not have the special ability to do something well
He
thought
that
he
was
a
brilliant
artist
himself
and
that
all
his
fellow
painters
were
just
mediocrities
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content