Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
medico
/'medikəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
medico
/ˈmɛdɪˌkoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) (số nhiều medicos)
bác sĩ; sinh viên y khoa
* Các từ tương tự:
medico-botanical
,
medicolegal
,
medicos
,
medicosocial
noun
plural -cos
[count] informal :1doctor
She
proved
the
medicos
wrong
by
recovering
quickly
from
her
injuries
.
* Các từ tương tự:
medicolegal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content