Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
medicine ball
/'medsinbɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
medicine ball
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bóng tập (thể dục)
noun
plural ~ balls
[count] :a heavy leather-covered ball that is used for exercises
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content