Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
medicated
/'medikeitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
medicated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có pha thuốc, có tẩm thuốc
medicated
gauze
gạc có tẩm thuốc
medicated
soap
xà phòng có pha thuốc
adjective
containing a substance that kills germs and helps to keep your skin or hair healthy
medicated
soap
/
shampoo
medicated
foot
powder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content