Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
medicate
/'medikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
medicate
/ˈmɛdɪˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
bốc thuốc, cho thuốc
tẩm thuốc, ngâm thuốc
medicated
gauze
gạc có tẩm thuốc
* Các từ tương tự:
medicated
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] :to treat (a person or disease) with medicine and especially with drugs
medicate
an
illness
The
patient
had
been
heavily
medicated
.
* Các từ tương tự:
medicated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content