Tính từ
[thuộc] y khoa
sinh viên trường y khoa
a medical examination
sự khám sức khoẻ
[thuộc] nội khoa; trị liệu
bệnh viện có một khu trị liệu (khu nội khoa) và một khu phẫu thuật (khu ngoại)
Danh từ
sự khám sức khoẻ toàn diện (trước khi nhập ngũ…)