Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] y khoa
    a medical student
    sinh viên trường y khoa
    a medical examination
    sự khám sức khoẻ
    [thuộc] nội khoa; trị liệu
    the hospital has a medical ward and a surgical ward
    bệnh viện có một khu trị liệu (khu nội khoa) và một khu phẫu thuật (khu ngoại)
    Danh từ
    sự khám sức khoẻ toàn diện (trước khi nhập ngũ…)

    * Các từ tương tự:
    medical orderly, medically