Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mediation /,mi:di'ei∫n/  

  • Danh từ
    sự hoà giải, sự dàn xếp
    all offers of mediation were rejected
    mọi đề nghị hoà giải đều đã bị bác bỏ

    * Các từ tương tự:
    mediational