Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meddlesomeness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content