Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meddlesome
/ˈmɛdn̩səm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :interfering with the activities and concerns of other people in an unwanted or unwelcome way :inclined to meddle
Her
neighbors
saw
her
as
a
meddlesome
nuisance
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content