Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meddlersome
/'medlsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy ((như) meddling)
* Các từ tương tự:
meddlersomeness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content