Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
medallist
/'medəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ medalist)
người đoạt huy chương
an
Olympic
gold
medallist
người đoạt huy chương vàng Thế vận hội
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content