Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
medallion
/mi'dæliən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
medallion
/məˈdæljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
huy chương lớn
(vật tương tự như huy chương) dây chuyền đeo hình huy chương ở cổ, khoanh thịt…
medallions
of
veal
những khoanh thịt bê
noun
plural -lions
[count] a large medal
a decoration that is shaped like a large medal
a small, round piece of food (such as meat)
medallions
of
veal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content