Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mechanically
/mi'kænikli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
bằng máy móc (vận hành…)
[một cách] máy móc
he
performed
the
movement
very
mechanically
hắn thực hiện những động tác đó một cách rất máy móc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content