Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meaty
/'mi:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meaty
/ˈmiːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier, -iest)
như thịt; có nhiều thịt
a
meaty
pork
chop
miếng sườn lợn nhiều thịt
quan trọng
a
meaty
discussion
cuộc thảo luận quan trọng
adjective
meatier; -est
[also more ~; most ~]
of, relating to, or resembling meat
meaty
flavors
/
aromas
a
meaty
hunk
of
fish
The
mushrooms
have
a
meaty
texture
.
having or including a large amount of meat
meaty
bones
a
meaty
diet
/
stew
large and heavy or thick with flesh or muscles
an
athlete
with
meaty
forearms
/
hands
having a lot of interesting ideas or information
a
meaty
novel
an
actor
auditioning
for
a
meaty
role
The
meatiest
part
of
the
book
is
the
historical
background
it
gives
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content