Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meatpacking
/ˈmiːtˌpækɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] US :the business of killing animals for meat and getting the meat ready to be sold - often used before another noun
the
meatpacking
industry
/
business
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content