Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meatball
/'mi:tbɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meatball
/ˈmiːtˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viên thịt băm
noun
plural -balls
[count] :a small ball of chopped or ground meat
spaghetti
and
meatballs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content