Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meat loaf
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ loaves also ~ loafs
[count, noncount] :meat that is chopped in very small pieces, mixed with spices, chopped onions, eggs, etc., and baked in the form of a loaf
a
slice
of
meat
loaf
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content