Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
measurable
/'meʒərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
measurable
/ˈmɛʒərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đo được
đáng kể, [có thể] thấy rõ
* Các từ tương tự:
measurableness
adjective
large enough to be measured or noticed
We
haven't
had
a
measurable
amount
of
rain
in
the
past
several
weeks
.
There
has
been
a
measurable [=
significant
]
improvement
in
the
company's
performance
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content