Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

meanwhile /'mi:nwail/  /'mi:nhwail/

  • Phó từ
    trong thời gian đó
    she's due to arrive on Thursday. Meanwhile, what do we do?
    chị ta phải đến vào thứ năm, từ đây đến vào thứ năm, từ đây đến đó ta làm gì đây?