Phó từ
trong khi đó
tôi tiếp tục làm. Trong khi đó nó đi ra ngoài mua sắm các thứ
Danh từ
in the meantime
[trong] lúc này
chương trình sau năm phút nữa sẽ bắt đầu, lúc này xin quý vị thưởng thức mấy bản nhạc