Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meandrine
/mi'ændrin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content