Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mean-spirited
/ˈmiːnˈspirətəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing a cruel desire to cause harm or pain
a
mean-spirited
person
a
mean-spirited
book
review
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content