Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mealtime
/'mi:ltaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mealtime
/ˈmiːlˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giờ ăn
noun
plural -times
the usual time when a meal is eaten [noncount]
Take
one
pill
at
mealtime. [
count
]
The
two
children
have
different
mealtimes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content