Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meals-on-wheels
/'mi:lzɒn'wi:lz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meals-on-wheels
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dịch vụ đưa cơm tận nhà (cho người già, người ốm), cơm hộp
noun
used as the name of a service that delivers meals to the homes of old or sick people who are unable to prepare their own meals;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content