Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meagreness
/'mi:gənis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đạm bạc, sự ít ỏi
sự gầy còm, sự khẳng khiu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content