Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
MC
/,em 'si/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
MC
/ˌɛmˈsiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của Master of Ceremonies)
viên chủ nghi lễ
* Các từ tương tự:
mc carthyite
,
Mc Guire Act
,
Mc. Carthyism
,
Mc. Carthyism
,
Mc.Coy
,
mca
,
MCC
,
mccarthyism
,
mccarthyist
noun
plural MC's or MCs
[count] :master of ceremonies
* Các từ tương tự:
McCoy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content