Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mazy
/'meizi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra
(nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content