Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mayoralty
/'meərəlti/
/'meiərəliti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mayoralty
/ˈmejɚrəlti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức thị trưởng
noun
plural -ties
formal
[noncount] :the time during which a person is mayor
During
her
mayoralty,
the
mayor
greatly
improved
the
city
.
[count] :the job or position of being mayor
He
won
the
mayoralty
in
the
last
two
elections
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content