Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mayoral
/'meərl/
/'meiərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] thị trưởng
mayoral
robes
áo choàng thị trưởng
* Các từ tương tự:
mayoralty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content