Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mayor
/meə[r]/
/'meiər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mayor
/ˈmejɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thị trưởng
* Các từ tương tự:
mayoral
,
mayoralty
,
mayoress
,
mayorship
noun
plural -ors
[count] an official who is elected to be the head of the government of a city or town
the
mayor
of
New
York
a British official who represents a city or borough at public events - see also lord mayor
* Các từ tương tự:
mayoralty
,
mayoress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content